Ignore:
Timestamp:
Jan 17, 2011, 9:27:46 PM (13 years ago)
Author:
rvelices
Message:

feature 2102 : rename item/image/picture to photo (admin side)
also removed unnecessary/duplicate keys

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • trunk/language/vi_VN/admin.lang.php

    r8682 r8723  
    33// | Piwigo - a PHP based picture gallery                                  |
    44// +-----------------------------------------------------------------------+
    5 // | Copyright(C) 2008-2010 Piwigo Team                  http://piwigo.org |
     5// | Copyright(C) 2008-2011 Piwigo Team                  http://piwigo.org |
    66// | Copyright(C) 2003-2008 PhpWebGallery Team    http://phpwebgallery.net |
    77// | Copyright(C) 2002-2003 Pierrick LE GALL   http://le-gall.net/pierrick |
     
    7979$lang['Dissociated'] = 'Không kết hợp';
    8080$lang['Does not represent'] = 'Không làm đại diện';
    81 $lang['Edit all picture informations'] = 'Biên tập tất cả thông tin về hình ảnh';
    8281$lang['Edit selected tags'] = 'Biên tập các tag đã chọn';
    8382$lang['Edit tags'] = 'Biên tập tags';
     
    9897$lang['Informations'] = 'Thông tin';
    9998$lang['Install'] = 'Cài đặt';
    100 $lang['Link all album elements to a new album'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một đề mục mới';
    101 $lang['Link all album elements to some existing albums'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một số đề mục trước';
     99$lang['Link all album photos to a new album'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một đề mục mới';
     100$lang['Link all album photos to some existing albums'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một số đề mục trước';
    102101$lang['Linked albums'] = 'Đã liên kết các đề mục trên';
    103102$lang['Lock gallery'] = 'Tạm khoá gallery';
     
    165164$lang['Unable to check for upgrade.'] = 'Không thể dò tìm bản nâng cấp.';
    166165$lang['Uninstall'] = 'Tháo bỏ';
    167 $lang['Use the default image sort order (defined in the configuration file)']='Sử dụng tính năng sắp xếp vị trí hình ảnh mặc định (được chỉ ra trong file cấu hình)';
     166$lang['Use the default photo sort order (defined in the configuration file)']='Sử dụng tính năng sắp xếp vị trí hình ảnh mặc định (được chỉ ra trong file cấu hình)';
    168167$lang['User comments validation'] = 'Xác nhận lời bình của thành viên';
    169168$lang['Users'] = 'Thành viên';
     
    245244$lang['Go to'] = 'Đi đến ';
    246245$lang['Hello'] = 'Xin chào ';
    247 $lang['New elements were added'] = 'Thành phần mới đã được thêm ';
     246$lang['New photos were added'] = 'Thành phần mới đã được thêm ';
    248247$lang['on'] = ' vào ';
    249248$lang['between'] = 'giữa ';
     
    271270$lang['Anyway only webmasters can see this tab and never administrators.'] = 'Dù sao thì chỉ có webmasters có thể xem được tab này còn đối với quản trị thì không.';
    272271$lang['No user to send notifications by mail.'] = 'Không có người dùng nào cần gởi email thông báo.';
    273 $lang['New elements added'] = 'Thành phần mới đã được thêm';
     272$lang['New photos added'] = 'Thành phần mới đã được thêm';
    274273$lang['Subscribe to notification by mail'] = 'Đăng ký nhận thông báo qua email';
    275274$lang['Unsubscribe from notification by mail'] = 'Bỏ đăng ký nhận thông báo qua email';
     
    349348$lang['Group management'] = 'Quản lý nhóm';
    350349$lang['User list'] = 'Danh sách thành viên';
    351 $lang['Modify informations about a picture'] = 'Chỉnh sửa thông tin của hình ảnh';
     350$lang['Edit photo information'] = 'Chỉnh sửa thông tin của hình ảnh';
    352351$lang['Thumbnail creation'] = 'Khởi tạo hình thu nhỏ';
    353352$lang['Database synchronization with files'] = 'Đồng bộ hóa cơ sở dữ liệu với tệp tin';
     
    374373$lang['unset'] = 'không đặt';
    375374$lang['Update albums informations'] = 'Cập nhật thông tin của đề mục';
    376 $lang['Update images informations'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh';
     375$lang['Update photos information'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh';
    377376$lang['Synchronize'] = 'Đồng bộ hóa';
    378377$lang['reduce to single existing albums'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại';
     
    392391$lang['albums deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu';
    393392$lang['photos deleted from the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu';
    394 $lang['images candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata';
     393$lang['photos candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata';
    395394$lang['elements informations synchronized with files metadata'] = 'thông tin những thành phần được đồng bộ hóa với metadata của file';
    396395$lang['errors during synchronization'] = 'lỗi xuất hiện trong quá trình đồng bộ hóa';
     
    574573$lang['Manage photo ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh';
    575574$lang['Edit ranks'] = 'Biên tập xếp hạng';
    576 $lang['No element in this album'] = 'Không có thành phần nào trong đề mục này';
     575$lang['No photo in this album'] = 'Không có thành phần nào trong đề mục này';
    577576$lang['Images manual order was saved'] = 'Sắp xếp hình ảnh thủ công đã được lưu';
    578577$lang['ranks'] = 'xếp hạng';
     
    601600$lang['Password confirmation is missing. Please confirm the chosen password.'] = 'Xác nhận mật khẩu bị thiếu. Vui lòng xác nhận lại mật khẩu đã chọn.';
    602601$lang['Password confirmation error.'] = 'Lỗi xác nhận mật khẩu.';
    603 $lang['Allow users to edit theirs owns comments'] = 'Cho phép người dùng chỉnh sửa lời bình luận riêng của họ';
    604 $lang['Allow users to delete theirs owns comments'] = 'Cho phép người dùng xóa lời bình luận riêng của họ';
     602$lang['Allow users to edit their own comments'] = 'Cho phép người dùng chỉnh sửa lời bình luận riêng của họ';
     603$lang['Allow users to delete their own comments'] = 'Cho phép người dùng xóa lời bình luận riêng của họ';
    605604$lang['Email administrators when a comment is modified'] = 'Gởi email cho Quản trị viên có một lời bình luận được chỉnh sửa';
    606605$lang['Email administrators when a comment is deleted'] = 'Gởi email cho Quản trị viên có một lời bình luận bị xóa';
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.