Changeset 8723 for trunk/language/vi_VN/admin.lang.php
- Timestamp:
- Jan 17, 2011, 9:27:46 PM (13 years ago)
- File:
-
- 1 edited
Legend:
- Unmodified
- Added
- Removed
-
trunk/language/vi_VN/admin.lang.php
r8682 r8723 3 3 // | Piwigo - a PHP based picture gallery | 4 4 // +-----------------------------------------------------------------------+ 5 // | Copyright(C) 2008-201 0Piwigo Team http://piwigo.org |5 // | Copyright(C) 2008-2011 Piwigo Team http://piwigo.org | 6 6 // | Copyright(C) 2003-2008 PhpWebGallery Team http://phpwebgallery.net | 7 7 // | Copyright(C) 2002-2003 Pierrick LE GALL http://le-gall.net/pierrick | … … 79 79 $lang['Dissociated'] = 'Không kết hợp'; 80 80 $lang['Does not represent'] = 'Không làm đại diện'; 81 $lang['Edit all picture informations'] = 'Biên tập tất cả thông tin về hình ảnh';82 81 $lang['Edit selected tags'] = 'Biên tập các tag đã chọn'; 83 82 $lang['Edit tags'] = 'Biên tập tags'; … … 98 97 $lang['Informations'] = 'Thông tin'; 99 98 $lang['Install'] = 'Cài đặt'; 100 $lang['Link all album elements to a new album'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một đề mục mới';101 $lang['Link all album elements to some existing albums'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một số đề mục trước';99 $lang['Link all album photos to a new album'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một đề mục mới'; 100 $lang['Link all album photos to some existing albums'] = 'Liên kết tất cả các thành phần của đề mục này với một số đề mục trước'; 102 101 $lang['Linked albums'] = 'Đã liên kết các đề mục trên'; 103 102 $lang['Lock gallery'] = 'Tạm khoá gallery'; … … 165 164 $lang['Unable to check for upgrade.'] = 'Không thể dò tìm bản nâng cấp.'; 166 165 $lang['Uninstall'] = 'Tháo bỏ'; 167 $lang['Use the default imagesort order (defined in the configuration file)']='Sử dụng tính năng sắp xếp vị trí hình ảnh mặc định (được chỉ ra trong file cấu hình)';166 $lang['Use the default photo sort order (defined in the configuration file)']='Sử dụng tính năng sắp xếp vị trí hình ảnh mặc định (được chỉ ra trong file cấu hình)'; 168 167 $lang['User comments validation'] = 'Xác nhận lời bình của thành viên'; 169 168 $lang['Users'] = 'Thành viên'; … … 245 244 $lang['Go to'] = 'Đi đến '; 246 245 $lang['Hello'] = 'Xin chào '; 247 $lang['New elements were added'] = 'Thành phần mới đã được thêm ';246 $lang['New photos were added'] = 'Thành phần mới đã được thêm '; 248 247 $lang['on'] = ' vào '; 249 248 $lang['between'] = 'giữa '; … … 271 270 $lang['Anyway only webmasters can see this tab and never administrators.'] = 'Dù sao thì chỉ có webmasters có thể xem được tab này còn đối với quản trị thì không.'; 272 271 $lang['No user to send notifications by mail.'] = 'Không có người dùng nào cần gởi email thông báo.'; 273 $lang['New elements added'] = 'Thành phần mới đã được thêm';272 $lang['New photos added'] = 'Thành phần mới đã được thêm'; 274 273 $lang['Subscribe to notification by mail'] = 'Đăng ký nhận thông báo qua email'; 275 274 $lang['Unsubscribe from notification by mail'] = 'Bỏ đăng ký nhận thông báo qua email'; … … 349 348 $lang['Group management'] = 'Quản lý nhóm'; 350 349 $lang['User list'] = 'Danh sách thành viên'; 351 $lang[' Modify informations about a picture'] = 'Chỉnh sửa thông tin của hình ảnh';350 $lang['Edit photo information'] = 'Chỉnh sửa thông tin của hình ảnh'; 352 351 $lang['Thumbnail creation'] = 'Khởi tạo hình thu nhỏ'; 353 352 $lang['Database synchronization with files'] = 'Đồng bộ hóa cơ sở dữ liệu với tệp tin'; … … 374 373 $lang['unset'] = 'không đặt'; 375 374 $lang['Update albums informations'] = 'Cập nhật thông tin của đề mục'; 376 $lang['Update images informations'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh';375 $lang['Update photos information'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh'; 377 376 $lang['Synchronize'] = 'Đồng bộ hóa'; 378 377 $lang['reduce to single existing albums'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại'; … … 392 391 $lang['albums deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu'; 393 392 $lang['photos deleted from the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu'; 394 $lang[' images candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata';393 $lang['photos candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata'; 395 394 $lang['elements informations synchronized with files metadata'] = 'thông tin những thành phần được đồng bộ hóa với metadata của file'; 396 395 $lang['errors during synchronization'] = 'lỗi xuất hiện trong quá trình đồng bộ hóa'; … … 574 573 $lang['Manage photo ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh'; 575 574 $lang['Edit ranks'] = 'Biên tập xếp hạng'; 576 $lang['No elementin this album'] = 'Không có thành phần nào trong đề mục này';575 $lang['No photo in this album'] = 'Không có thành phần nào trong đề mục này'; 577 576 $lang['Images manual order was saved'] = 'Sắp xếp hình ảnh thủ công đã được lưu'; 578 577 $lang['ranks'] = 'xếp hạng'; … … 601 600 $lang['Password confirmation is missing. Please confirm the chosen password.'] = 'Xác nhận mật khẩu bị thiếu. Vui lòng xác nhận lại mật khẩu đã chọn.'; 602 601 $lang['Password confirmation error.'] = 'Lỗi xác nhận mật khẩu.'; 603 $lang['Allow users to edit their s ownscomments'] = 'Cho phép người dùng chỉnh sửa lời bình luận riêng của họ';604 $lang['Allow users to delete their s ownscomments'] = 'Cho phép người dùng xóa lời bình luận riêng của họ';602 $lang['Allow users to edit their own comments'] = 'Cho phép người dùng chỉnh sửa lời bình luận riêng của họ'; 603 $lang['Allow users to delete their own comments'] = 'Cho phép người dùng xóa lời bình luận riêng của họ'; 605 604 $lang['Email administrators when a comment is modified'] = 'Gởi email cho Quản trị viên có một lời bình luận được chỉnh sửa'; 606 605 $lang['Email administrators when a comment is deleted'] = 'Gởi email cho Quản trị viên có một lời bình luận bị xóa';
Note: See TracChangeset
for help on using the changeset viewer.