Ignore:
Timestamp:
Sep 21, 2010, 11:14:54 PM (14 years ago)
Author:
rvelices
Message:

feature 1616: rename "category" into "album" (4th commit; almost there)

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • trunk/language/vi_VN/admin.lang.php

    r6988 r6993  
    6060$lang['Apply to sub-albums'] = 'Áp dụng cho các đề mục nhỏ';
    6161$lang['Associated'] = 'Được kết hợp';
    62 $lang['Association to categories'] = 'Kết hợp với đề mục';
    6362$lang['Batch management'] = 'Quản lý nhóm';
    6463$lang['Caddie management'] = 'Quản lý Caddie ';
    6564$lang['Caddie'] = 'Caddie';
    66 $lang['Categories authorized thanks to group associations'] = 'Đề mục đã được cho phép nhờ vào kết hợp nhóm';
     65$lang['Albums authorized thanks to group associations'] = 'Đề mục đã được cho phép nhờ vào kết hợp nhóm';
    6766$lang['Album manual order was saved'] = 'Sắp xếp thủ công đề mục đã được lưu';
    6867$lang['Categories ordered alphanumerically'] = 'Đề mục được sắp xếp theo thứ tự A,B,C...';
     
    125124$lang['Number of rates'] = 'Số lần đánh giá';
    126125$lang['Number of thumbnails to create'] = 'Số hình thu nhỏ cần tạo ra';
    127 $lang['Only private categories are listed'] = 'Chỉ những đề mục riêng tư mới được liệt kê';
     126$lang['Only private albums are listed'] = 'Chỉ những đề mục riêng tư mới được liệt kê';
    128127$lang['Operating system'] = 'Hệ điều hành';
    129128$lang['Options'] = 'Tuỳ chọn';
    130129$lang['Order alphanumerically'] = 'Sắp xếp theo thứ tự A,B,C...';
    131 $lang['Other private categories'] = 'Các đề mục riêng tư khác';
     130$lang['Other private albums'] = 'Các đề mục riêng tư khác';
    132131$lang['Page banner'] = 'Banner của trang';
    133132$lang['Parent album'] = 'Đề mục ngoài';
    134133$lang['Path'] = 'Đường dẫn';
    135134$lang['Permalink'] = 'Liên kết cố định';
    136 $lang['Permalink %s has been previously used by category %s. Delete from the permalink history first'] = 'Có %s liên kết cố định đã được dùng trước đó bởi đề mục %s. Hãy xoá liên kết cố định này từ bảng ghi trước.';
     135$lang['Permalink %s has been previously used by album %s. Delete from the permalink history first'] = 'Có %s liên kết cố định đã được dùng trước đó bởi đề mục %s. Hãy xoá liên kết cố định này từ bảng ghi trước.';
    137136$lang['The permalink name must be composed of a-z, A-Z, 0-9, "-", "_" or "/". It must not be numeric or start with number followed by "-"'] = 'The permalink name must be composed of a-z, A-Z, 0-9, "-", "_" or "/". It must not be numeric or start with number followed by "-"';
    138 $lang['Permalink %s is already used by category %s'] = 'Permalink %s is already used by category %s';
     137$lang['Permalink %s is already used by album %s'] = 'Permalink %s is already used by album %s';
    139138$lang['Permalink history'] = 'Permalink history';
    140139$lang['Permalinks'] = 'Permalinks';
     
    154153$lang['Reject'] = 'Từ chối';
    155154$lang['Representant'] = 'Hình đại diện';
    156 $lang['Representation of categories'] = 'Hình đại diện cho các đề mục';
     155$lang['Representation of albums'] = 'Hình đại diện cho các đề mục';
    157156$lang['Representative'] = 'Đại diện';
    158157$lang['Represents'] = 'Hình đại diện';
     
    187186$lang['You are running on development sources, no check possible.'] = 'Bạn đang sử dụng mã nguồn dạng phát triển, không thể kiểm tra được.';
    188187$lang['You cannot delete your account'] = "Bạn không thể tự xoá tài khoản của mình được";
    189 $lang['You cannot move a album in its own sub album'] = 'Bạn không thể dời một đề mục vào trong đề mục con của chính nó.';
     188$lang['You cannot move an album in its own sub album'] = 'Bạn không thể dời một đề mục vào trong đề mục con của chính nó.';
    190189$lang['You need to confirm deletion'] = 'Bạn cần được xác nhận để xoá';
    191190$lang['add tags'] = 'Thêm các tags';
     
    195194$lang['Authorized'] = 'Được cho phép';
    196195$lang['Add a virtual album'] = 'Thêm vào một đề mục ảo';
    197 $lang['Authorize users to add comments on selected categories'] = 'Cho phép người dùng có thể gởi bình luận ở các đề mục được chọn';
     196$lang['Authorize users to add comments on selected albums'] = 'Cho phép người dùng có thể gởi bình luận ở các đề mục được chọn';
    198197$lang['The name of an album must not be empty'] = 'Tên của đề mục không được để trống';
    199198$lang['Lock albums'] = 'Những đề mục bị khoá';
     
    202201$lang['Find a new representant by random'] = 'Tìm ngẫu nhiên hình ảnh đại diện mới';
    203202$lang['Public / Private'] = 'Chung / Riêng tư';
    204 $lang['Manage authorizations for selected categories'] = 'Quản lý sự cho phép đối với những đề mục được chọn';
    205 $lang['Select uploadable categories'] = 'Chọn những đề mục có thể được phép upload hình ảnh';
     203$lang['Manage authorizations for selected albums'] = 'Quản lý sự cho phép đối với những đề mục được chọn';
     204$lang['Select uploadable albums'] = 'Chọn những đề mục có thể được phép upload hình ảnh';
    206205$lang['Virtual album added'] = 'Đề mục ảo đã được thêm vào';
    207206$lang['Virtual album deleted'] = 'Đề mục ảo đã bị xoá';
    208 $lang['Category'] = 'Đề mục';
    209207$lang['Access type'] = 'Kiểu truy cập';
    210208$lang['Comments'] = 'Lời bình';
     
    359357$lang['Thumbnail'] = 'Hình thu nhỏ';
    360358$lang['title'] = 'Tiêu đề';
    361 $lang['Categories management'] = 'Quản lý đề mục';
     359$lang['Album list management'] = 'Quản lý đề mục';
    362360$lang['Piwigo configuration'] = 'Cấu hình Piwigo';
    363361$lang['Piwigo administration'] = 'Quản trị Piwigo';
    364 $lang['Edit a category'] = 'Biên tập một đề mục';
     362$lang['Edit album'] = 'Biên tập một đề mục';
    365363$lang['Group management'] = 'Quản lý nhóm';
    366364$lang['User list'] = 'Danh sách thành viên';
     
    393391$lang['Update images informations'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh';
    394392$lang['Synchronize'] = 'Đồng bộ hóa';
    395 $lang['reduce to single existing categories'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại';
     393$lang['reduce to single existing albums'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại';
    396394$lang['Choose an option'] = 'Chọn một tùy chọn';
    397 $lang['display maximum informations (added categories and elements, deleted categories and elements)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)';
     395$lang['display maximum informations (added albums and elements, deleted albums and elements)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)';
    398396$lang['Piwigo version differs on the remote site'] = 'Phiên bản Piwigo không giống với phiên bản trên site truy xuất từ xa';
    399397$lang['Version of create_listing_file.php on the remote site and Piwigo must be the same'] = 'Phiên bản file create_listing_file.php trên site truy xuất từ xa và phiên bản Piwigo phải như nhau';
     
    407405$lang['a picture filetype requires a thumbnail. The thumbnail must be present in the sub-directory "thumbnail" of the category directory. The thumbnail filename must start with the configured thumbnail prefix and the extension must be among the following list :'] = 'một loại file hình ảnh yêu cầu một hình thu nhỏ. Hình thu nhỏ phải có trong thư mục con có tên là "thumbnail" của thư mục đề mục. Tên của hình thu nhỏ phải bắt đầu bằng tiền tố hình thu nhỏ đã được thiết lập và phần mở rộng phải nằm trong danh sách định dạng file cho phép ';
    408406$lang['missing thumbnail'] = 'thiếu hình thu nhỏ';
    409 $lang['categories deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu';
     407$lang['albums deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu';
    410408$lang['elements deleted in the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu';
    411409$lang['images candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata';
    412410$lang['elements informations synchronized with files metadata'] = 'thông tin những thành phần được đồng bộ hóa với metadata của file';
    413411$lang['errors during synchronization'] = 'lỗi xuất hiện trong quá trình đồng bộ hóa';
    414 $lang['categories added in the database'] = 'đề mục được thêm vào cơ sở dữ liệu';
     412$lang['albums added in the database'] = 'đề mục được thêm vào cơ sở dữ liệu';
    415413$lang['elements added in the database'] = 'thành phần được thêm vào cơ sở dữ liệu';
    416414$lang['elements updated in the database'] = 'thành phần được cập nhật vào cơ sở dữ liệu';
     
    444442$lang['Not linked elements'] = 'Những thành phần không được liên kết';
    445443$lang['Specials'] = 'Đặc biệt';
    446 $lang['Files with same name in more than one physical category'] = 'Những tệp tin có cùng tên nằm trong nhiều hơn một đề mục vật lý';
     444$lang['Files with same name in more than one physical album'] = 'Những tệp tin có cùng tên nằm trong nhiều hơn một đề mục vật lý';
    447445$lang['Overall'] = 'Toàn bộ';
    448446$lang['Year'] = 'Năm';
     
    591589$lang['Optimizations have been completed with some errors.'] = 'Quá trình tối ưu hóa đã hoàn thành với một vài lỗi.';
    592590$lang['Modify information'] = 'Hiệu chỉnh thông tin';
    593 $lang['edit category informations'] = 'biên tập thông tin đề mục';
     591$lang['edit album'] = 'biên tập thông tin đề mục';
    594592$lang['nothing'] = 'không có gì';
    595593$lang['overrides existing values with empty ones'] = 'ghi đè giá trị đang tồn tại bằng giá trị rỗng';
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.