Changeset 6993 for trunk/language/vi_VN/admin.lang.php
- Timestamp:
- Sep 21, 2010, 11:14:54 PM (14 years ago)
- File:
-
- 1 edited
Legend:
- Unmodified
- Added
- Removed
-
trunk/language/vi_VN/admin.lang.php
r6988 r6993 60 60 $lang['Apply to sub-albums'] = 'Áp dụng cho các đề mục nhỏ'; 61 61 $lang['Associated'] = 'Được kết hợp'; 62 $lang['Association to categories'] = 'Kết hợp với đề mục';63 62 $lang['Batch management'] = 'Quản lý nhóm'; 64 63 $lang['Caddie management'] = 'Quản lý Caddie '; 65 64 $lang['Caddie'] = 'Caddie'; 66 $lang[' Categories authorized thanks to group associations'] = 'Đề mục đã được cho phép nhờ vào kết hợp nhóm';65 $lang['Albums authorized thanks to group associations'] = 'Đề mục đã được cho phép nhờ vào kết hợp nhóm'; 67 66 $lang['Album manual order was saved'] = 'Sắp xếp thủ công đề mục đã được lưu'; 68 67 $lang['Categories ordered alphanumerically'] = 'Đề mục được sắp xếp theo thứ tự A,B,C...'; … … 125 124 $lang['Number of rates'] = 'Số lần đánh giá'; 126 125 $lang['Number of thumbnails to create'] = 'Số hình thu nhỏ cần tạo ra'; 127 $lang['Only private categories are listed'] = 'Chỉ những đề mục riêng tư mới được liệt kê';126 $lang['Only private albums are listed'] = 'Chỉ những đề mục riêng tư mới được liệt kê'; 128 127 $lang['Operating system'] = 'Hệ điều hành'; 129 128 $lang['Options'] = 'Tuỳ chọn'; 130 129 $lang['Order alphanumerically'] = 'Sắp xếp theo thứ tự A,B,C...'; 131 $lang['Other private categories'] = 'Các đề mục riêng tư khác';130 $lang['Other private albums'] = 'Các đề mục riêng tư khác'; 132 131 $lang['Page banner'] = 'Banner của trang'; 133 132 $lang['Parent album'] = 'Đề mục ngoài'; 134 133 $lang['Path'] = 'Đường dẫn'; 135 134 $lang['Permalink'] = 'Liên kết cố định'; 136 $lang['Permalink %s has been previously used by category%s. Delete from the permalink history first'] = 'Có %s liên kết cố định đã được dùng trước đó bởi đề mục %s. Hãy xoá liên kết cố định này từ bảng ghi trước.';135 $lang['Permalink %s has been previously used by album %s. Delete from the permalink history first'] = 'Có %s liên kết cố định đã được dùng trước đó bởi đề mục %s. Hãy xoá liên kết cố định này từ bảng ghi trước.'; 137 136 $lang['The permalink name must be composed of a-z, A-Z, 0-9, "-", "_" or "/". It must not be numeric or start with number followed by "-"'] = 'The permalink name must be composed of a-z, A-Z, 0-9, "-", "_" or "/". It must not be numeric or start with number followed by "-"'; 138 $lang['Permalink %s is already used by category %s'] = 'Permalink %s is already used by category%s';137 $lang['Permalink %s is already used by album %s'] = 'Permalink %s is already used by album %s'; 139 138 $lang['Permalink history'] = 'Permalink history'; 140 139 $lang['Permalinks'] = 'Permalinks'; … … 154 153 $lang['Reject'] = 'Từ chối'; 155 154 $lang['Representant'] = 'Hình đại diện'; 156 $lang['Representation of categories'] = 'Hình đại diện cho các đề mục';155 $lang['Representation of albums'] = 'Hình đại diện cho các đề mục'; 157 156 $lang['Representative'] = 'Đại diện'; 158 157 $lang['Represents'] = 'Hình đại diện'; … … 187 186 $lang['You are running on development sources, no check possible.'] = 'Bạn đang sử dụng mã nguồn dạng phát triển, không thể kiểm tra được.'; 188 187 $lang['You cannot delete your account'] = "Bạn không thể tự xoá tài khoản của mình được"; 189 $lang['You cannot move a album in its own sub album'] = 'Bạn không thể dời một đề mục vào trong đề mục con của chính nó.';188 $lang['You cannot move an album in its own sub album'] = 'Bạn không thể dời một đề mục vào trong đề mục con của chính nó.'; 190 189 $lang['You need to confirm deletion'] = 'Bạn cần được xác nhận để xoá'; 191 190 $lang['add tags'] = 'Thêm các tags'; … … 195 194 $lang['Authorized'] = 'Được cho phép'; 196 195 $lang['Add a virtual album'] = 'Thêm vào một đề mục ảo'; 197 $lang['Authorize users to add comments on selected categories'] = 'Cho phép người dùng có thể gởi bình luận ở các đề mục được chọn';196 $lang['Authorize users to add comments on selected albums'] = 'Cho phép người dùng có thể gởi bình luận ở các đề mục được chọn'; 198 197 $lang['The name of an album must not be empty'] = 'Tên của đề mục không được để trống'; 199 198 $lang['Lock albums'] = 'Những đề mục bị khoá'; … … 202 201 $lang['Find a new representant by random'] = 'Tìm ngẫu nhiên hình ảnh đại diện mới'; 203 202 $lang['Public / Private'] = 'Chung / Riêng tư'; 204 $lang['Manage authorizations for selected categories'] = 'Quản lý sự cho phép đối với những đề mục được chọn';205 $lang['Select uploadable categories'] = 'Chọn những đề mục có thể được phép upload hình ảnh';203 $lang['Manage authorizations for selected albums'] = 'Quản lý sự cho phép đối với những đề mục được chọn'; 204 $lang['Select uploadable albums'] = 'Chọn những đề mục có thể được phép upload hình ảnh'; 206 205 $lang['Virtual album added'] = 'Đề mục ảo đã được thêm vào'; 207 206 $lang['Virtual album deleted'] = 'Đề mục ảo đã bị xoá'; 208 $lang['Category'] = 'Đề mục';209 207 $lang['Access type'] = 'Kiểu truy cập'; 210 208 $lang['Comments'] = 'Lời bình'; … … 359 357 $lang['Thumbnail'] = 'Hình thu nhỏ'; 360 358 $lang['title'] = 'Tiêu đề'; 361 $lang[' Categoriesmanagement'] = 'Quản lý đề mục';359 $lang['Album list management'] = 'Quản lý đề mục'; 362 360 $lang['Piwigo configuration'] = 'Cấu hình Piwigo'; 363 361 $lang['Piwigo administration'] = 'Quản trị Piwigo'; 364 $lang['Edit a category'] = 'Biên tập một đề mục';362 $lang['Edit album'] = 'Biên tập một đề mục'; 365 363 $lang['Group management'] = 'Quản lý nhóm'; 366 364 $lang['User list'] = 'Danh sách thành viên'; … … 393 391 $lang['Update images informations'] = 'Cập nhật thông tin của hình ảnh'; 394 392 $lang['Synchronize'] = 'Đồng bộ hóa'; 395 $lang['reduce to single existing categories'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại';393 $lang['reduce to single existing albums'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại'; 396 394 $lang['Choose an option'] = 'Chọn một tùy chọn'; 397 $lang['display maximum informations (added categories and elements, deleted categories and elements)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)';395 $lang['display maximum informations (added albums and elements, deleted albums and elements)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)'; 398 396 $lang['Piwigo version differs on the remote site'] = 'Phiên bản Piwigo không giống với phiên bản trên site truy xuất từ xa'; 399 397 $lang['Version of create_listing_file.php on the remote site and Piwigo must be the same'] = 'Phiên bản file create_listing_file.php trên site truy xuất từ xa và phiên bản Piwigo phải như nhau'; … … 407 405 $lang['a picture filetype requires a thumbnail. The thumbnail must be present in the sub-directory "thumbnail" of the category directory. The thumbnail filename must start with the configured thumbnail prefix and the extension must be among the following list :'] = 'một loại file hình ảnh yêu cầu một hình thu nhỏ. Hình thu nhỏ phải có trong thư mục con có tên là "thumbnail" của thư mục đề mục. Tên của hình thu nhỏ phải bắt đầu bằng tiền tố hình thu nhỏ đã được thiết lập và phần mở rộng phải nằm trong danh sách định dạng file cho phép '; 408 406 $lang['missing thumbnail'] = 'thiếu hình thu nhỏ'; 409 $lang[' categories deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu';407 $lang['albums deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu'; 410 408 $lang['elements deleted in the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu'; 411 409 $lang['images candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata'; 412 410 $lang['elements informations synchronized with files metadata'] = 'thông tin những thành phần được đồng bộ hóa với metadata của file'; 413 411 $lang['errors during synchronization'] = 'lỗi xuất hiện trong quá trình đồng bộ hóa'; 414 $lang[' categories added in the database'] = 'đề mục được thêm vào cơ sở dữ liệu';412 $lang['albums added in the database'] = 'đề mục được thêm vào cơ sở dữ liệu'; 415 413 $lang['elements added in the database'] = 'thành phần được thêm vào cơ sở dữ liệu'; 416 414 $lang['elements updated in the database'] = 'thành phần được cập nhật vào cơ sở dữ liệu'; … … 444 442 $lang['Not linked elements'] = 'Những thành phần không được liên kết'; 445 443 $lang['Specials'] = 'Đặc biệt'; 446 $lang['Files with same name in more than one physical category'] = 'Những tệp tin có cùng tên nằm trong nhiều hơn một đề mục vật lý';444 $lang['Files with same name in more than one physical album'] = 'Những tệp tin có cùng tên nằm trong nhiều hơn một đề mục vật lý'; 447 445 $lang['Overall'] = 'Toàn bộ'; 448 446 $lang['Year'] = 'Năm'; … … 591 589 $lang['Optimizations have been completed with some errors.'] = 'Quá trình tối ưu hóa đã hoàn thành với một vài lỗi.'; 592 590 $lang['Modify information'] = 'Hiệu chỉnh thông tin'; 593 $lang['edit category informations'] = 'biên tập thông tin đề mục';591 $lang['edit album'] = 'biên tập thông tin đề mục'; 594 592 $lang['nothing'] = 'không có gì'; 595 593 $lang['overrides existing values with empty ones'] = 'ghi đè giá trị đang tồn tại bằng giá trị rỗng';
Note: See TracChangeset
for help on using the changeset viewer.