Changeset 8682 for trunk/language/vi_VN


Ignore:
Timestamp:
Jan 15, 2011, 9:52:34 PM (13 years ago)
Author:
rvelices
Message:

feature 2102 : rename item/image/picture to photo (admin side)
also remove duplicates/unused admin lang keys

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • trunk/language/vi_VN/admin.lang.php

    r8651 r8682  
    5353$lang['Add a user'] = 'Thêm một thành viên';
    5454$lang['Add group'] = 'Thêm nhóm';
    55 $lang['Add selected elements to caddie'] = 'Thêm các thành phần được chọn vào caddie';
    5655$lang['Add'] = 'Thêm';
    5756$lang['Allow user registration'] = 'Cho phép đăng ký';
     
    8382$lang['Edit selected tags'] = 'Biên tập các tag đã chọn';
    8483$lang['Edit tags'] = 'Biên tập tags';
    85 $lang['Elements'] = 'Thành phần';
    8684$lang['Email admins when a new user registers'] = 'Gởi email cho quản trị khi có một thành viên mới đăng ký';
    8785$lang['Email admins when a valid comment is entered'] = 'Gởi email cho quản trị khi có một lời bình đã xác nhận được gởi lên gallery.';
     
    153151$lang['Save to permalink history'] = 'Lưu vào bảng ghi cố định';
    154152$lang['Select at least one album'] = 'Chọn ít nhất một đề mục';
    155 $lang['Select at least one picture'] = 'Chọn ít nhất một hình ảnh';
     153$lang['Select at least one photo'] = 'Chọn ít nhất một hình ảnh';
    156154$lang['Select at least one user'] = 'Chọn ít nhất một người dùng';
    157155$lang['Show info'] = 'Hiển thị thông tin';
     
    210208$lang['edit album permissions'] = 'thay đổi quyền truy cập của đề mục';
    211209$lang['Album updated successfully'] = 'Thông tin của đề mục đã được cập nhập thành công.';
    212 $lang['elements per page'] = 'thành phần trên mỗi trang';
     210$lang['photos per page'] = 'thành phần trên mỗi trang';
    213211$lang['elements'] = 'thành phần';
    214212$lang['High definition enabled'] = 'Bật chế độ xem hình lớn';
    215213$lang['File'] = 'Tệp tin';
    216214$lang['Filesize'] = 'Cỡ file';
    217 $lang['first element added on %s'] = 'thành phần đầu tiên đã được thêm vào %s';
     215$lang['first photo added on %s'] = 'thành phần đầu tiên đã được thêm vào %s';
    218216$lang['Forbidden'] = 'Bị cấm';
    219217$lang['global mode'] = 'chế độ tổng thể';
     
    226224$lang['High definition'] = 'Định dạng cao';
    227225$lang['jump to album'] = 'nhảy đến đề mục';
    228 $lang['jump to image'] = 'nhảy đến hình';
     226$lang['jump to photo'] = 'nhảy đến hình';
    229227$lang['leave'] = 'để';
    230228$lang['Lock'] = 'Khoá';
     
    303301$lang['Warning: subscribing or unsubscribing will send mails to users'] = 'Cảnh báo: đăng ký hoặc không đăng ký gởi email đến cho các thành viên.';
    304302$lang['Send mail on HTML format'] = 'Gởi mail với định dạng HTML';
    305 $lang['Include display of recent pictures group by dates'] = 'Bao gồm cả việc hiển thị những hình ảnh gần đây được nhóm lại theo ngày tháng.';
     303$lang['Include display of recent photos grouped by dates'] = 'Bao gồm cả việc hiển thị những hình ảnh gần đây được nhóm lại theo ngày tháng.';
    306304$lang['Available only with HTML format'] = 'Chỉ dùng được với định dạng HTML';
    307305$lang['no write access'] = 'không được phép ghi';
     
    348346$lang['Album list management'] = 'Quản lý đề mục';
    349347$lang['Piwigo configuration'] = 'Cấu hình Piwigo';
    350 $lang['Piwigo administration'] = 'Quản trị Piwigo';
    351348$lang['Edit album'] = 'Biên tập một đề mục';
    352349$lang['Group management'] = 'Quản lý nhóm';
     
    381378$lang['reduce to single existing albums'] = 'rút gọn về đề mục đơn đang tồn tại';
    382379$lang['Choose an option'] = 'Chọn một tùy chọn';
    383 $lang['display maximum informations (added albums and elements, deleted albums and elements)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)';
     380$lang['display maximum informations (added albums and photos, deleted albums and photos)'] = 'hiển thi thông tin tối đa (thành phần và đề mục được thêm vào hoặc bị xóa đi)';
    384381$lang['Piwigo version differs on the remote site'] = 'Phiên bản Piwigo không giống với phiên bản trên site truy xuất từ xa';
    385382$lang['Version of create_listing_file.php on the remote site and Piwigo must be the same'] = 'Phiên bản file create_listing_file.php trên site truy xuất từ xa và phiên bản Piwigo phải như nhau';
     
    394391$lang['missing thumbnail'] = 'thiếu hình thu nhỏ';
    395392$lang['albums deleted in the database'] = 'đã xóa các đề mục trong cơ sở dữ liệu';
    396 $lang['elements deleted in the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu';
     393$lang['photos deleted from the database'] = 'đã xóa các thành phần trong cơ sở dữ liệu';
    397394$lang['images candidates for metadata synchronization'] = 'hình ảnh được bình chọn cho việc đồng bộ hóa metadata';
    398395$lang['elements informations synchronized with files metadata'] = 'thông tin những thành phần được đồng bộ hóa với metadata của file';
    399396$lang['errors during synchronization'] = 'lỗi xuất hiện trong quá trình đồng bộ hóa';
    400397$lang['albums added in the database'] = 'đề mục được thêm vào cơ sở dữ liệu';
    401 $lang['elements added in the database'] = 'thành phần được thêm vào cơ sở dữ liệu';
    402 $lang['elements updated in the database'] = 'thành phần được cập nhật vào cơ sở dữ liệu';
     398$lang['photos added in the database'] = 'thành phần được thêm vào cơ sở dữ liệu';
     399$lang['photos updated in the database'] = 'thành phần được cập nhật vào cơ sở dữ liệu';
    403400$lang['Search for new images in the directories'] = 'Tìm kiếm hình mới trong thư mục';
    404401$lang['added'] = 'đã thêm vào';
     
    411408$lang['synchronize files structure with database'] = 'đồng bộ hóa cấu trúc file với cơ sở dữ liệu';
    412409$lang['synchronize files metadata with database elements informations'] = 'đồng bộ hóa metadata của file với thông tin các thành phần cơ sở dữ liệu';
    413 $lang['even already synchronized elements'] = 'ngay cả những thành phần đã được đồng bộ hóa';
     410$lang['even already synchronized photos'] = 'ngay cả những thành phần đã được đồng bộ hóa';
    414411$lang['Used metadata'] = 'Metadata được sử dụng';
    415412$lang['The name of directories and files must be composed of letters, numbers, "-", "_" or "."'] = 'Tên thư mục và phải là chữ hoặc số, "-", "_" hoặc "."';
     
    495492$lang['User "%s" created with "%s" like password'] = 'Người dùng "%s" được tạo ra với cùng mật khẩu "%s"';
    496493$lang['Status of user "%s" updated'] = 'Trạng thái của người dùng "%s" đã được cập nhật';
    497 $lang['add new elements to caddie'] = 'thêm thành phần mới vào caddie';
     494$lang['add new photos to caddie'] = 'thêm thành phần mới vào caddie';
    498495// --------- Starting below: New or revised $lang ---- from Butterfly
    499496$lang['No display'] = 'Không hiển thị';
    500497$lang['Classic display'] = 'Hiển thị kiểu classic';
    501498$lang['Hoverbox display'] = 'Hiển thị  kiểu hoverbox';
    502 $lang['Thumbnails'] = 'Hình thu nhỏ';
    503499$lang['Mail address is obligatory for all users'] = 'Địa chỉ email là thành phần bắt buộc đối với mọi nhóm người dùng';
    504500$lang['Minimum privacy level'] = 'Mức độ riêng tư tối thiểu';
     
    575571$lang['nothing'] = 'không có gì';
    576572$lang['overrides existing values with empty ones'] = 'ghi đè giá trị đang tồn tại bằng giá trị rỗng';
    577 $lang['manage image ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh';
    578 $lang['Manage image ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh';
     573$lang['manage photo ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh';
     574$lang['Manage photo ranks'] = 'Quản lý xếp hạng hình ảnh';
    579575$lang['Edit ranks'] = 'Biên tập xếp hạng';
    580576$lang['No element in this album'] = 'Không có thành phần nào trong đề mục này';
     
    598594$lang['Hide'] = 'Ẩn';
    599595$lang['Menu Management'] = 'Trình đơn';
    600 $lang['Processing treatment.'] = 'Đang tiến hành xử lý.';
     596$lang['Operation in progress'] = 'Đang tiến hành xử lý.';
    601597$lang['Please wait...'] = 'Vui lòng đợi...';
    602598$lang['By rank'] = 'Theo hạng';
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.